停车站 tíngchē zhàn

Từ hán việt: 【đình xa trạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "停车站" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình xa trạm). Ý nghĩa là: điểm dừng xe buýt, bến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 停车站 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

điểm dừng xe buýt

bus stop

bến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车站

  • - 我们 wǒmen cūn 挨近 āijìn 火车站 huǒchēzhàn

    - Làng chúng tôi gần nhà ga.

  • - yóu 这里 zhèlǐ 步行 bùxíng dào 车站 chēzhàn

    - Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.

  • - dāng 红灯 hóngdēng 亮时 liàngshí 车辆 chēliàng 必须 bìxū 停下来 tíngxiàlai

    - Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.

  • - 交通 jiāotōng 车辆 chēliàng 不停 bùtíng de 喧闹声 xuānnàoshēng 使 shǐ 我们 wǒmen 得不到 débúdào 片刻 piànkè 安宁 ānníng

    - Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.

  • - 摩托车 mótuōchē de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại

  • - 车站 chēzhàn 打车 dǎchē

    - Tôi đến bến xe để bắt xe

  • - 车站 chēzhàn 车票 chēpiào

    - Cô ấy đi mua vé xe ở bến xe.

  • - zài 车站 chēzhàn děng 火车 huǒchē

    - Anh ấy đang đợi tàu ở ga.

  • - zài 车站 chēzhàn děng chē ne

    - Tôi đang đợi xe ở bến đây.

  • - chē dào dào 停车场 tíngchēchǎng

    - Anh quay xe ra bãi đỗ xe.

  • - chē tíng zài 车库 chēkù le

    - Tôi đỗ xe trong gara.

  • - 火车 huǒchē 终于 zhōngyú 到达 dàodá le 车站 chēzhàn

    - Tàu hỏa cuối cùng đã đến ga.

  • - zài 车站 chēzhàn 等待 děngdài 公交车 gōngjiāochē

    - Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe.

  • - 火车 huǒchē 呼啸 hūxiào zhe 驶过 shǐguò 车站 chēzhàn

    - Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.

  • - zài 长途汽车站 chángtúqìchēzhàn 等车 děngchē

    - Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.

  • - 原有 yuányǒu 两辆车 liǎngliàngchē tíng zài 车库里 chēkùlǐ

    - Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.

  • - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • - 北京 běijīng 车站 chēzhàn 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng 吞吐 tūntǔ zhe 来往 láiwǎng de 旅客 lǚkè

    - trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

  • - 站台 zhàntái shàng tíng zhe 一列 yīliè 火车 huǒchē

    - Có một đoàn tàu đang đậu trên sân ga.

  • - 火车 huǒchē zài 站台 zhàntái 停留 tíngliú le 十分钟 shífēnzhōng

    - Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 停车站

Hình ảnh minh họa cho từ 停车站

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停车站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao