Đọc nhanh: 停战日 (đình chiến nhật). Ý nghĩa là: Ngày đình chiến.
Ý nghĩa của 停战日 khi là Danh từ
✪ Ngày đình chiến
Armistice Day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停战日
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 抗日战争 时期
- Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
- 抗日战争 后期
- giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.
- 节日 停诊 , 急诊 除外
- Ngày lễ nghỉ khám bệnh, trừ trường hợp cấp cứu.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 过 消停 日子
- sống cuộc đời yên ổn.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 是 国防 战士 , 日日夜夜 保卫 着 祖国 , 咱们 才能 过 幸福 的 日子
- chiến sĩ biên phòng, ngày đêm bảo vệ tổ quốc, chúng ta mới có được những ngày tháng sống hạnh phúc.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停战日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停战日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
战›
日›