Đọc nhanh: 停住 (đình trụ). Ý nghĩa là: ngưng, dừng lại, đứng lại.
Ý nghĩa của 停住 khi là Động từ
✪ ngưng
to cease
✪ dừng lại
to halt; to stop
✪ đứng lại
(人马车辆等) 停止行动
✪ đứng chựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停住
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 他 的话 说 到 半中腰 就 停住 了
- anh ta đang nói nửa chừng thì im bặt
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 音乐 突然 停住 了
- Âm nhạc đột nhiên dừng lại.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 他 刚 说 了 一句 , 觉得 不对茬儿 , 就 停住 了
- hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 车 在 路边 停住 了
- Chiếc xe dừng lại bên đường.
- 汽车 猛然 停住 了
- Chiếc xe bỗng nhiên dừng lại.
- 车吱 的 一声 停住 了
- kít một cái xe đã dừng lại.
- 他 说 着 说 着 , 忽然 停住 了
- Anh ấy đang nói rồi bỗng nhiên dừng lại.
- 还 没住 消停 就 走 了
- chưa yên đã đi rồi.
- 她 被 这个 小店 捆绑 住 了
- Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
停›