Đọc nhanh: 假褶边 (giả triệp biên). Ý nghĩa là: Đường viền giả.
Ý nghĩa của 假褶边 khi là Danh từ
✪ Đường viền giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假褶边
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 在 假期 期间 , 我 去 了 海边
- Trong thời gian nghỉ, tôi đi biển.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 前年 夏天 , 他 去 了 海边 度假
- Mùa hè năm kia, anh ấy đã đi nghỉ mát ở biển.
- 我 喜欢 暑假 去 海边
- Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 他们 前往 海边 度假 了
- Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.
- 我往 海边 度假 , 很 放松
- Tôi đến bãi biển nghỉ mát, rất thoải mái.
- 我们 计划 去 海边 度假
- Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.
- 他 一年 里边 没有 请过 一次 假
- Suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.
- 假期 我 想 去 海边 游玩
- Kỳ nghỉ tôi muốn đến bờ biển chơi.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假褶边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假褶边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
褶›
边›