偃戈 yǎn gē

Từ hán việt: 【yển qua】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "偃戈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yển qua). Ý nghĩa là: Ngừng việc chiến tranh..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 偃戈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 偃戈 khi là Động từ

Ngừng việc chiến tranh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃戈

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - dòng 兵戈 bīnggē

    - không dùng đến chiến tranh; không động binh qua

  • - 兵戈 bīnggē 四起 sìqǐ

    - khắp nơi nổi can qua

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cây giáo đó rất sắc.

  • - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • - 金戈铁马 jīngētiěmǎ

    - ngựa sắt giáo vàng

  • - 士兵 shìbīng men 配备 pèibèi zhe

    - Các binh sĩ được trang bị giáo.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 监听 jiāntīng 格雷戈里 géléigēlǐ ào · 巴伦西亚 bālúnxīyà

    - Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.

  • - 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chị Qua rất xinh đẹp.

  • - 化干戈为玉帛 huàgāngēwéiyùbó

    - biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)

  • - 戈登 gēdēng 接近 jiējìn 禁区 jìnqū le

    - Gordon đang tiến gần khu vực cấm.

  • - 反戈一击 fǎngēyījī

    - quay giáo đánh lại

  • - 化干戈为玉帛 huàgāngēwéiyùbó ( biàn 战争 zhànzhēng wèi 和平 hépíng )

    - biến chiến tranh thành hoà bình

  • - 偃卧 yǎnwò

    - nằm ngửa

  • - 干戈 gāngē 四起 sìqǐ

    - can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.

  • - 大动干戈 dàdònggāngē

    - động việc can qua

  • - 干戈扰攘 gāngērǎorǎng

    - chiến tranh hỗn loạn.

  • - 偃武修文 yǎnwǔxiūwén

    - dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

  • - 挥戈 huīgē 东进 dōngjìn

    - tiến quân mạnh về phía đông.

  • - 这部 zhèbù 机器 jīqì 没多大 méiduōdà 毛病 máobìng què yào 拆大卸 chāidàxiè 何必如此 hébìrúcǐ 大动干戈 dàdònggāngē ne

    - cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偃戈

Hình ảnh minh họa cho từ 偃戈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偃戈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSAV (人尸日女)
    • Bảng mã:U+5043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao