Đọc nhanh: 偃戈 (yển qua). Ý nghĩa là: Ngừng việc chiến tranh..
Ý nghĩa của 偃戈 khi là Động từ
✪ Ngừng việc chiến tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃戈
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 士兵 们 配备 着 戈
- Các binh sĩ được trang bị giáo.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 反戈一击
- quay giáo đánh lại
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 偃卧
- nằm ngửa
- 干戈 四起
- can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.
- 大动干戈
- động việc can qua
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 偃武修文
- dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục
- 挥戈 东进
- tiến quân mạnh về phía đông.
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偃戈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偃戈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偃›
戈›