Đọc nhanh: 值班室 (trị ban thất). Ý nghĩa là: Phòng trực ban, phòng thường trực.
Ý nghĩa của 值班室 khi là Danh từ
✪ Phòng trực ban
值班室(duty room)是2014年公布的建筑学名词。
✪ phòng thường trực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值班室
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 她 在 医院 值班
- Cô ấy trực ban ở bệnh viện.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 我们 在 办公室 值班
- Chúng tôi trực ban ở văn phòng.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 他 这个 周末 需要 值班
- Cuối tuần này anh ấy cần phải trực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值班室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值班室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
室›
班›