Đọc nhanh: 倨敖 (cứ ngao). Ý nghĩa là: ngạo.
Ý nghĩa của 倨敖 khi là Tính từ
✪ ngạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倨敖
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 她 看起来 很 倨傲
- Cô ấy trông có vẻ rất kiêu căng.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 前倨后恭
- trước ngạo mạn sau cung kính.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倨敖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倨敖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倨›
敖›