敖汉 áo hàn

Từ hán việt: 【ngao hán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敖汉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngao hán). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Aohan hoặc Aokhan khoshuu ở Chifeng , Nội Mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敖汉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敖汉 khi là Danh từ

Biểu ngữ Aohan hoặc Aokhan khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông

Aohan banner or Aokhan khoshuu in Chifeng 赤峰 [Chi4 fēng], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敖汉

  • - 祝福 zhùfú 扎克 zhākè 汉娜 hànnà

    - Xin chúc mừng Zach và Hannah.

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 好汉做事好汉当 hǎohànzuòshìhǎohàndāng

    - đàn ông, dám làm dám chịu.

  • - 负心汉 fùxīnhàn

    - người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 绿林好汉 lùlínhǎohàn

    - lục lâm hảo hán.

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 硬汉子 yìnghànzi

    - con người kiên cường (thường chỉ nam giới).

  • - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • - 这是 zhèshì 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Đây là phương án giản hóa chữ Hán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敖汉

Hình ảnh minh họa cho từ 敖汉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敖汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: áo , ào
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSOK (土尸人大)
    • Bảng mã:U+6556
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao