敖闰 áo rùn

Từ hán việt: 【ngao nhuận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敖闰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngao nhuận). Ý nghĩa là: Vua Rồng của Biển Tây, Ao Run, cũng là Ao Ji ( ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敖闰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敖闰 khi là Danh từ

Vua Rồng của Biển Tây, Ao Run, cũng là Ao Ji (敖 吉)

Dragon King of the West Sea, Ao Run, also Ao Ji (敖吉)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敖闰

  • - áo 老板 lǎobǎn hěn 幽默 yōumò

    - Ông chủ Ngao rất vui tính.

  • - 我们 wǒmen 敖游 áoyóu zài 湖边 húbiān

    - Chúng tôi rong chơi bên hồ.

  • - 喜欢 xǐhuan 敖游 áoyóu 大海 dàhǎi

    - Anh ấy thích rong chơi trên biển.

  • - 我们 wǒmen yào 教育 jiàoyù 敖不可长 àobùkězhǎng de 道理 dàoli

    - Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.

  • - 今年 jīnnián shì 闰年 rùnnián ma

    - Năm nay có phải năm nhuận không?

  • - 今年 jīnnián 有个 yǒugè rùn 二月 èryuè

    - Năm nay có tháng hai nhuận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敖闰

Hình ảnh minh họa cho từ 敖闰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敖闰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: áo , ào
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSOK (土尸人大)
    • Bảng mã:U+6556
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSMG (中尸一土)
    • Bảng mã:U+95F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình