借火 jiè huǒ

Từ hán việt: 【tá hoả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "借火" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tá hoả). Ý nghĩa là: xin tý lửa; xin mồi tý lửa (hút thuốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 借火 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 借火 khi là Động từ

xin tý lửa; xin mồi tý lửa (hút thuốc)

(借火儿) 吸烟时向别人借用引火的东西或利用别人的火来引火

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借火

  • - 斗争 dòuzhēng de 烈火 lièhuǒ

    - ngọn lửa đấu tranh.

  • - 战火纷飞 zhànhuǒfēnfēi

    - chiến tranh lan tràn

  • - 哥哥 gēge gěi jiè de chē

    - Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.

  • - kàn 火色 huǒsè

    - xem độ lửa

  • - 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú hái zài zhǎo 罗斯 luósī

    - HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 牡丹 mǔdan 开得 kāidé zhēn 火暴 huǒbào

    - hoa mẫu đơn nở rộ.

  • - 护林防火 hùlínfánghuǒ

    - bảo hộ rừng và phòng hoả

  • - 奶奶 nǎinai 把关 bǎguān 火给 huǒgěi wàng le

    - Bà nội quên tắt bếp rồi.

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - 防止 fángzhǐ 森林 sēnlín 火灾 huǒzāi

    - Phòng chống nạn cháy rừng.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • - 总是 zǒngshì zhǎo 借口 jièkǒu 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 借书 jièshū de 规则 guīzé

    - Thư viện có nội quy mượn sách.

  • - 轻伤 qīngshāng 不下 bùxià 火线 huǒxiàn

    - bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.

  • - 告借 gàojiè 无门 wúmén

    - không chỗ vay tiền; không chỗ mượn tiền.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 借火

Hình ảnh minh họa cho từ 借火

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 借火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao