倒卖 dǎomài

Từ hán việt: 【đảo mại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒卖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo mại). Ý nghĩa là: đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại. Ví dụ : - mua đi bán lại lương thực

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒卖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒卖 khi là Động từ

đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại

低价买进,高价卖出多指投机倒把

Ví dụ:
  • - 倒卖 dǎomài 粮食 liángshí

    - mua đi bán lại lương thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒卖

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - shì 卖点 màidiǎn a

    - Đó là một điểm bán hàng.

  • - dào shì 快点儿 kuàidiǎner a

    - Bạn nhanh lên chút đi!

  • - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 卖国求荣 màiguóqiúróng

    - bán nước cầu vinh.

  • - 卖友求荣 màiyǒuqiúróng

    - Bán bạn cầu vinh.

  • - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán sang tay; bán trao tay.

  • - 转手倒卖 zhuǎnshǒudǎomài

    - mua đi bán lại

  • - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán trao tay

  • - 倒卖 dǎomài 粮食 liángshí

    - mua đi bán lại lương thực

  • - 喜欢 xǐhuan 倒买倒卖 dǎomǎidǎomài 旧书 jiùshū

    - Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.

  • - 有人 yǒurén 倒买倒卖 dǎomǎidǎomài 电影票 diànyǐngpiào

    - Có người mua đi bán lại vé xem phim.

  • - 倒腾 dǎoténg 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

  • - zhè 东西 dōngxī 别说 biéshuō 卖钱 màiqián 就是 jiùshì 倒贴 dàotiē xiē qián sòng rén jiù 没人要 méirényào

    - đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒卖

Hình ảnh minh họa cho từ 倒卖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao