Đọc nhanh: 倒装句 (đảo trang câu). Ý nghĩa là: câu đảo ngược.
Ý nghĩa của 倒装句 khi là Danh từ
✪ câu đảo ngược
修辞句式的一种,为了强调某一句子成分而改变其结构顺序的句子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒装句
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
- 这句 话 的 意思 被 颠倒 了
- Ý nghĩa của câu này bị đảo ngược.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒装句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒装句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
句›
装›