俯卧掌 fǔwò zhǎng

Từ hán việt: 【phủ ngoạ chưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俯卧掌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ ngoạ chưởng). Ý nghĩa là: Hít đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俯卧掌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俯卧掌 khi là Động từ

Hít đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯卧掌

  • - 妈妈 māma 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ tát anh ấy một cái.

  • - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • - yǒu 好意 hǎoyì 提醒 tíxǐng hái bèi āi le 一巴掌 yībāzhang

    - tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai

  • - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • - 掌握 zhǎngwò 财权 cáiquán

    - nắm quyền kinh tế.

  • - ài de 卧室 wòshì

    - Tôi yêu phòng ngủ của tôi.

  • - 小猫 xiǎomāo 安静 ānjìng 地卧 dìwò zhe shuì

    - Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.

  • - 掌声雷动 zhǎngshēngléidòng

    - tiếng vỗ tay như sấm dậy.

  • - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh

  • - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu nghe lệnh

  • - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

  • - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • - 俯仰由人 fǔyǎngyóurén

    - nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối

  • - 职掌 zhízhǎng 生杀大权 shēngshādàquán

    - nắm quyền sinh sát.

  • - 战士 zhànshì 一动 yīdòng 不动 bùdòng 俯卧 fǔwò zài 地上 dìshàng

    - chiến sĩ nằm sấp trên mặt đất không động đậy.

  • - 俯卧 fǔwò zài 地板 dìbǎn shàng zuò 俯卧撑 fǔwòchēng

    - Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.

  • - 俯卧撑 fǔwòchēng shì zuì 常见 chángjiàn de 胸肌 xiōngjī 训练 xùnliàn 动作 dòngzuò 可以 kěyǐ hěn hǎo 刺激 cìjī dào 胸肌 xiōngjī

    - Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt

  • - 这片 zhèpiàn 叶子 yèzi hěn xiàng 手掌 shǒuzhǎng

    - Chiếc lá này rất giống bàn tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俯卧掌

Hình ảnh minh họa cho từ 俯卧掌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯卧掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao