Đọc nhanh: 修多罗 (tu đa la). Ý nghĩa là: Tu-đa-la 修多羅 dịch âm tiếng Phạn "sūtra"; nghĩa là kinh 經. Đem những lời Phật đã nói chép lại thành sách; gọi là kinh. Nói đủ phải nói là khế kinh; nghĩa là kinh Phật nói đúng lí đúng cơ; không sai một chút nào vậy. § Có bản dịch là tu-đố-lộ. Còn viết là Tu-tha-la 修他羅..
Ý nghĩa của 修多罗 khi là Danh từ
✪ Tu-đa-la 修多羅 dịch âm tiếng Phạn "sūtra"; nghĩa là kinh 經. Đem những lời Phật đã nói chép lại thành sách; gọi là kinh. Nói đủ phải nói là khế kinh; nghĩa là kinh Phật nói đúng lí đúng cơ; không sai một chút nào vậy. § Có bản dịch là tu-đố-lộ. Còn viết là Tu-tha-la 修他羅.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修多罗
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 这个 话剧 的 本子 已 多次 修改
- Kịch bản của vở kịch này đã được sửa đổi nhiều lần.
- 天安门 虽经 多次 修缮 , 但 规制 未 变
- Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng hình dáng vẫn không thay đổi.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 顺便 问 一下 , 保修期 是 多长时间 ?
- Nhân tiện, thời gian bảo hành là bao lâu?
- 作者 对 手稿 进行 了 多次 修改
- Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.
- 修 这个 水库 要 投 多少 工
- sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修多罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修多罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
多›
罗›