Đọc nhanh: 信使核糖核酸 (tín sứ hạch đường hạch toan). Ý nghĩa là: RNA thông tin, mRNA.
Ý nghĩa của 信使核糖核酸 khi là Danh từ
✪ RNA thông tin, mRNA
messenger RNA, mRNA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信使核糖核酸
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 经济核算
- hạch toán kinh tế
- 我 听说 核桃 凹 很 美丽
- Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 考核 干部
- sát hạch cán bộ.
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 这梨 核儿 很小
- Hạt lê này rất nhỏ.
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 核计 利润
- hạch toán lợi nhuận.
- 请 核对 订单 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin đơn hàng.
- 我 核对 了 信息
- Tôi đã kiểm tra thông tin.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 她 一直 在 核 相关 信息
- Cô ấy vẫn luôn đối chiếu thông tin liên quan.
- 合作 的 核心 是 相互信任
- Cốt lõi của hợp tác là tin tưởng lẫn nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信使核糖核酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信使核糖核酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
信›
核›
糖›
酸›