Đọc nhanh: 保洁箱 (bảo khiết tương). Ý nghĩa là: thùng rác.
Ý nghĩa của 保洁箱 khi là Danh từ
✪ thùng rác
litter-bin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保洁箱
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 房间 要 保持 整洁 干净
- Phòng nên được giữ gọn gàng và sạch sẽ.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 我们 应该 让 教室 每天 保持 干净 整洁
- Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保洁箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保洁箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
洁›
箱›