Đọc nhanh: 保洁 (bảo khiết). Ý nghĩa là: NV quét dọn.
Ý nghĩa của 保洁 khi là Động từ
✪ NV quét dọn
“保洁”一词源字英文“House Keeping”。英文简称“HK”。保洁服务已经越来越被大家接受和需要,并已经进入了千家万户的生活中。是人们提升现代生活质量的一个里程碑。它使人们的居住环境的质量不断提高。同时也是全民生活水平提升的一个重要证明。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保洁
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 取保 释放
- bảo lãnh để được tha bổng.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 房间 要 保持 整洁 干净
- Phòng nên được giữ gọn gàng và sạch sẽ.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 我们 应该 让 教室 每天 保持 干净 整洁
- Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
洁›