Đọc nhanh: 保加利亚 (bảo gia lợi á). Ý nghĩa là: Bun-ga-ri Bảo Gia Lợi; Bulgaria (viết tắt là Bulg.); Bảo Gia Lợi; Bun-ga-ri.
Ý nghĩa của 保加利亚 khi là Danh từ
✪ Bun-ga-ri Bảo Gia Lợi; Bulgaria (viết tắt là Bulg.); Bảo Gia Lợi; Bun-ga-ri
保加利亚欧洲东南部的一个国家,位于黑海岸边于公元6世纪由斯拉夫人建立,14世纪末至20世纪被受土耳其统治,索非亚是其首都及最大城市人口8,960,679
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保加利亚
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保加利亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保加利亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
保›
利›
加›