Đọc nhanh: 侧刀旁 (trắc đao bàng). Ý nghĩa là: tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v., xem thêm 刂 [dāo].
Ý nghĩa của 侧刀旁 khi là Danh từ
✪ tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v.
name of"knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
✪ xem thêm 刂 [dāo]
see also 刂 [dāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧刀旁
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 旁敲侧击
- nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧刀旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧刀旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
⺈›
刀›
旁›