Đọc nhanh: 侦察卫星 (trinh sát vệ tinh). Ý nghĩa là: Vệ tinh trinh sát.
Ý nghĩa của 侦察卫星 khi là Danh từ
✪ Vệ tinh trinh sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦察卫星
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侦察卫星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侦察卫星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侦›
卫›
察›
星›