侦讯 zhēn xùn

Từ hán việt: 【trinh tấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侦讯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trinh tấn). Ý nghĩa là: thẩm vấn trong quá trình điều tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侦讯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侦讯 khi là Động từ

thẩm vấn trong quá trình điều tra

to interrogate during investigation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦讯

  • - 侦察 zhēnchá 飞行 fēixíng

    - bay trinh sát

  • - zài 科威特 kēwēitè shí 他们 tāmen dōu shì 爱国者 àiguózhě yíng de 通讯兵 tōngxùnbīng

    - Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.

  • - 新华社讯 xīnhuáshèxùn

    - tin Tân Hoa xã

  • - 微波 wēibō 技术 jìshù 用于 yòngyú 通讯 tōngxùn 雷达 léidá

    - Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.

  • - 火力 huǒlì 侦察 zhēnchá

    - trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực

  • - 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng

    - thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.

  • - 警察 jǐngchá 展开 zhǎnkāi 审讯 shěnxùn

    - Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.

  • - 侦查 zhēnchá 案情 ànqíng

    - điều tra vụ án

  • - 讯问 xùnwèn 案件 ànjiàn

    - thẩm vấn vụ án

  • - 立案侦查 lìànzhēnchá

    - lập hồ sơ điều tra

  • - 侦探 zhēntàn 追踪 zhuīzōng 案件 ànjiàn de 线索 xiànsuǒ

    - Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 没有 méiyǒu 线索 xiànsuǒ 难于 nányú 侦破 zhēnpò de 案件 ànjiàn

    - vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.

  • - 问讯处 wènxùnchù

    - bàn (nơi) hướng dẫn

  • - 侦探 zhēntàn

    - trinh thám

  • - 侦探小说 zhēntànxiǎoshuō

    - tiểu thuyết trinh thám.

  • - 腾讯 téngxùn shì 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Tencent là một công ty.

  • - 侦缉 zhēnjī 盗匪 dàofěi

    - điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.

  • - 舌头 shétou 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 审讯 shěnxùn

    - Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.

  • - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • - 偷走 tōuzǒu 钱包 qiánbāo de 那个 nàgè rén de 通讯录 tōngxùnlù 拿走 názǒu le

    - Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侦讯

Hình ảnh minh họa cho từ 侦讯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侦讯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:ノ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBO (人卜月人)
    • Bảng mã:U+4FA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao