依靡 yī mí

Từ hán việt: 【y mi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "依靡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y mi). Ý nghĩa là: Dựa vào kẻ có thế lực để cầu cạnh..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 依靡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 依靡 khi là Động từ

Dựa vào kẻ có thế lực để cầu cạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依靡

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 不想 bùxiǎng 依附 yīfù 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 皈依 guīyī 佛门 fómén

    - quy y cửa Phật

  • - 归依 guīyī 佛门 fómén

    - Quy y cửa phật.

  • - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • - 依托 yītuō 古人 gǔrén

    - giả danh người xưa; vịn vào người xưa.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 依然如故 yīránrúgù

    - vẫn như cũ.

  • - 依恋 yīliàn 故园 gùyuán

    - quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương

  • - 依恋 yīliàn 之情 zhīqíng

    - tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến

  • - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • - 依依惜别 yīyīxībié

    - lưu luyến chia tay

  • - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • - 依着 yīzhe 椅子 yǐzi 休息 xiūxī

    - Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.

  • - 自给自足 zìjǐzìzú de 依靠 yīkào 别人 biérén de 帮助 bāngzhù 关心 guānxīn huò 资助 zīzhù de 自力更生 zìlìgēngshēng de

    - Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 依靡

Hình ảnh minh họa cho từ 依靡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依靡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình