Đọc nhanh: 使高贵 (sứ cao quý). Ý nghĩa là: để trang nghiêm.
Ý nghĩa của 使高贵 khi là Động từ
✪ để trang nghiêm
to dignify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使高贵
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 门第 高贵 的 高贵 血统 的
- Dòng dõi cao quý và quý tộc.
- 服饰 高贵
- phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 高贵 品质
- phẩm chất cao quý
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 他 有 高贵 的 血统
- Anh ấy có huyết thống cao quý.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 她 竭尽全力 使 父母 高兴
- She tries her best to make her parents happy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使高贵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使高贵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
贵›
高›