供佛花 gōng fú huā

Từ hán việt: 【cung phật hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "供佛花" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung phật hoa). Ý nghĩa là: dâng hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 供佛花 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 供佛花 khi là Động từ

dâng hoa

flower offering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供佛花

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - huā

    - hoa sen

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • - 遗像 yíxiàng 前供 qiángōng zhe 鲜花 xiānhuā

    - cúng hoa tươi trước ảnh thờ.

  • - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • - 园中 yuánzhōng yǒu 很多 hěnduō gōng 玩赏 wánshǎng de 花木 huāmù

    - trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 供佛花

Hình ảnh minh họa cho từ 供佛花

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供佛花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao