Đọc nhanh: 佳音 (giai âm). Ý nghĩa là: tin lành; tin tốt lành; tin vui; giai âm, hảo âm. Ví dụ : - 静候佳音。 chờ tin lành.
Ý nghĩa của 佳音 khi là Danh từ
✪ tin lành; tin tốt lành; tin vui; giai âm
好消息
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
✪ hảo âm
使人高兴的消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 伫候 佳音
- chờ đợi tin lành
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 希望 能 早日 听到 佳音
- Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.
- 我 期待 着 你 的 佳音
- Tôi mong chờ tin tốt từ bạn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
音›