Đọc nhanh: 佳冬 (giai đông). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiatung ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Chiatung ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Chiatung township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳冬
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 这是 佳酒
- Đây là rượu ngon.
- 佳期 参差
- ngày cưới khất lần
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳冬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳冬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
冬›