你们好! nǐmen hǎo!

Từ hán việt: 【nhĩ môn hảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你们好!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (nhĩ môn hảo). Ý nghĩa là: Chào các bạn !.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你们好! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你们好! khi là Câu thường

Chào các bạn !

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你们好!

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - huà zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bạn vẽ thật đẹp.

  • - de 中文 zhōngwén 好棒 hǎobàng

    - Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

  • - 他们 tāmen liǎ yòu 抓挠 zhuānao 起来 qǐlai le 赶快 gǎnkuài 劝劝 quànquàn ba

    - hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!

  • - 亲爱 qīnài de 同志 tóngzhì men 大家 dàjiā hǎo

    - Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!

  • - qǐng 你们 nǐmen shuō shuō 自己 zìjǐ de 爱好 àihào

    - Mời các bạn nói về sở thích của mình.

  • - 多谢 duōxiè 你们 nǐmen de 周到 zhōudào 安排 ānpái

    - Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!

  • - 你们 nǐmen 磨磨蹭蹭 mómócèngcèng de lián dōu 你们 nǐmen 着急 zháojí

    - các anh cứ chậm rì rì, tôi sốt ruột thay cho các anh!

  • - 再会 zàihuì 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn

    - Tạm biệt, chúc bạn may mắn!

  • - 你们 nǐmen 妯俩 zhóuliǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • - 你们 nǐmen liǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • - 祝愿 zhùyuàn 你们 nǐmen 白头到老 báitóudàolǎo 早生贵子 zǎoshēngguìzǐ

    - Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.

  • - zhè chē 你们 nǐmen 使 shǐ le 三天 sāntiān le 今天 jīntiān gāi 我们 wǒmen 使 shǐ le 没有 méiyǒu shuō de

    - chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.

  • - 你们 nǐmen dōu 退下 tuìxià ba

    - Mấy người lui xuống hết đi.

  • - 比心 bǐxīn 谢谢你们 xièxienǐmen de 支持 zhīchí

    - Thả tim! Cảm ơn các bạn đã ủng hộ!

  • - gěi 我们 wǒmen 领个 lǐnggè dào ér ba

    - bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!

  • - 广州 guǎngzhōu 你们 nǐmen 搭伴 dābàn ba

    - anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!

  • - 你们 nǐmen jiā de 厨房 chúfáng zhēn 干净 gānjìng

    - Phòng bếp của nhà các bạn thật sạch sẽ!

  • - 你们 nǐmen 郎才女貌 lángcáinǚmào 正好 zhènghǎo 一对 yīduì

    - Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你们好!

Hình ảnh minh họa cho từ 你们好!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你们好! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao