Đọc nhanh: 你们好! (nhĩ môn hảo). Ý nghĩa là: Chào các bạn !.
Ý nghĩa của 你们好! khi là Câu thường
✪ Chào các bạn !
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你们好!
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 请 你们 说 说 自己 的 爱好
- Mời các bạn nói về sở thích của mình.
- 多谢 你们 的 周到 安排 !
- Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!
- 你们 磨磨蹭蹭 的 , 连 我 都 替 你们 着急
- các anh cứ chậm rì rì, tôi sốt ruột thay cho các anh!
- 再会 , 祝你好运 !
- Tạm biệt, chúc bạn may mắn!
- 你们 妯俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
- 你们 娌 俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 这 车 你们 使 了 三天 了 , 今天 该 我们 使 了 , 没有 说 的
- chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.
- 你们 都 退下 吧 !
- Mấy người lui xuống hết đi.
- 比心 ! 谢谢你们 的 支持 !
- Thả tim! Cảm ơn các bạn đã ủng hộ!
- 你 给 我们 领个 道 儿 吧
- bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 你们 家 的 厨房 真 干净 !
- Phòng bếp của nhà các bạn thật sạch sẽ!
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你们好!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你们好! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
你›
好›