余烬 yújìn

Từ hán việt: 【dư tẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "余烬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dư tẫn). Ý nghĩa là: tro tàn; tàn, còn sót lại. Ví dụ : - tàn thuốc lá. - đồ đạc còn sót lại sau khi bị cướp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 余烬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 余烬 khi là Danh từ

tro tàn; tàn

燃烧后剩下的灰和没烧尽的东西

Ví dụ:
  • - 纸烟 zhǐyān 余烬 yújìn

    - tàn thuốc lá

còn sót lại

比喻战乱后残存的东西

Ví dụ:
  • - 劫后 jiéhòu 余烬 yújìn

    - đồ đạc còn sót lại sau khi bị cướp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余烬

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 其余 qíyú de shū dōu zài 书架上 shūjiàshàng

    - Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.

  • - tuī 其余 qíyú

    - suy xét đến những cái khác.

  • - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

  • - 空余 kòngyú 房屋 fángwū

    - căn phòng trống không.

  • - 成事不足 chéngshìbùzú 败事有余 bàishìyǒuyú

    - thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.

  • - 安度 āndù 余年 yúnián

    - an hưởng những năm cuối đời.

  • - 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - chết

  • - 纠纷 jiūfēn de 余波 yúbō

    - dư âm của sự tranh chấp

  • - 余波未平 yúbōwèipíng

    - dư âm chưa lắng

  • - 安装 ānzhuāng 剩余 shèngyú 零件 língjiàn

    - Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.

  • - 训练 xùnliàn zhī 补充 bǔchōng 能量 néngliàng

    - Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.

  • - 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 余地 yúdì

    - Trong phòng không có chỗ trống.

  • - 盘中 pánzhōng 食物 shíwù 盈余 yíngyú

    - Trong đĩa có thừa thức ăn.

  • - 歌声 gēshēng 美妙 měimiào 余味无穷 yúwèiwúqióng

    - giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.

  • - 身高 shēngāo zài 一米 yīmǐ 八余 bāyú

    - Chiều cao khoảng hơn một mét tám.

  • - 纸烟 zhǐyān 余烬 yújìn

    - tàn thuốc lá

  • - 劫后 jiéhòu 余烬 yújìn

    - đồ đạc còn sót lại sau khi bị cướp.

  • - 其余 qíyú de 问题 wèntí 明天 míngtiān zài 解决 jiějué

    - Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 余烬

Hình ảnh minh họa cho từ 余烬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余烬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tẫn
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FSOY (火尸人卜)
    • Bảng mã:U+70EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình