Đọc nhanh: 余勇可贾 (dư dũng khả giả). Ý nghĩa là: dũng cảm có thừa; thừa sức.
Ý nghĩa của 余勇可贾 khi là Thành ngữ
✪ dũng cảm có thừa; thừa sức
还有剩余力量可以使出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余勇可贾
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 工资 有余 可存 银行
- Lương có dư có thể gửi ngân hàng.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 由此 可以 推知 其余
- từ đây có thể suy ra những cái còn lại.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 他 的 提议 留下 了 余地 , 可以 修改
- Đề xuất của ông ấy vẫn còn chỗ để sửa đổi.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余勇可贾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余勇可贾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
勇›
可›
贾›