Đọc nhanh: 体魄 (thể phách). Ý nghĩa là: khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể xác; phách thể; thể phách. Ví dụ : - 锻炼体魄 rèn luyện khí lực. - 体魄健壮 khí lực tráng kiện.
Ý nghĩa của 体魄 khi là Danh từ
✪ khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể xác; phách thể; thể phách
体格和精力
- 锻炼 体魄
- rèn luyện khí lực
- 体魄 健壮
- khí lực tráng kiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体魄
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 锻炼 体魄
- rèn luyện khí lực
- 体魄 健壮
- khí lực tráng kiện.
- 强健 的 体魄
- thể phách khoẻ mạnh.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体魄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体魄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
魄›