Đọc nhanh: 体验课 (thể nghiệm khoá). Ý nghĩa là: lớp học trải nghiệm.
Ý nghĩa của 体验课 khi là Danh từ
✪ lớp học trải nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体验课
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 切身 体验
- thể nghiệm bản thân.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 这 体验 很 甘美
- Trải nghiệm này rất tốt đẹp.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 这是 一种 奇妙 的 体验
- Đây là một trải nghiệm kỳ diệu.
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 尸体 在 验尸官 那里
- Nhân viên điều tra có các thi thể ngay bây giờ
- 这次 露营 体验 很棒
- Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.
- 旅行 是 一种 宝贵 的 体验
- Du lịch là một trải nghiệm quý giá.
- 我 很 喜欢 体育课
- Tôi rất thích tiết học thể dục.
- 他 的 旅行 富有 了 丰富 的 体验
- Chuyến đi của anh ấy đã làm phong phú thêm nhiều trải nghiệm.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 他 的 画 是 在 先 有 了 生活 体验 而后 才 落笔 的
- tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.
- 我 想 体验 不同 的 文化
- Tôi muốn trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体验课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体验课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
课›
验›