Đọc nhanh: 低领口 (đê lĩnh khẩu). Ý nghĩa là: đường viền cổ áo cắt thấp.
Ý nghĩa của 低领口 khi là Danh từ
✪ đường viền cổ áo cắt thấp
low-cut neckline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低领口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 领口 上别 着 一个 宝石 别针
- trên ve áo cài kim bằng đá quý.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
- 他 语调 低缓 , 但 口气 很 坚决
- giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低领口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低领口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
口›
领›