Đọc nhanh: 花色素苷 (hoa sắc tố đại). Ý nghĩa là: anthocyanin (hóa sinh).
Ý nghĩa của 花色素苷 khi là Danh từ
✪ anthocyanin (hóa sinh)
anthocyanin (biochemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花色素苷
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 百般 花色
- đủ mọi sắc hoa
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花色素苷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花色素苷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
色›
花›
苷›