低地绣眼鸟 dīdì xiù yǎn niǎo

Từ hán việt: 【đê địa tú nhãn điểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "低地绣眼鸟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê địa tú nhãn điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mắt trắng vùng đất thấp (Zosterops meyeni).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 低地绣眼鸟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 低地绣眼鸟 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) mắt trắng vùng đất thấp (Zosterops meyeni)

(bird species of China) lowland white-eye (Zosterops meyeni)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低地绣眼鸟

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 快快乐乐 kuàikuàilèlè 唱歌 chànggē

    - Chim nhỏ vui vẻ hót ca.

  • - 小孩 xiǎohái 眼里 yǎnlǐ 含着泪 hánzhelèi 可怜巴巴 kěliánbābā chǒu zhe

    - đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • - 熟练地 shúliàndì tiāo xiù zhe 图案 túàn

    - Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.

  • - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • - 淡淡地 dàndàndì kàn le 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy liếc nhìn tôi một cách hờ hững.

  • - 鸟儿 niǎoér 自由 zìyóu 地翔 dìxiáng

    - Chim bay tự do.

  • - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • - 颓丧 tuísàng 低着头 dīzhetóu 半天 bàntiān 说话 shuōhuà

    - anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.

  • - 眼巴巴 yǎnbābā 看着 kànzhe 老鹰 lǎoyīng 小鸡 xiǎojī 抓走 zhuāzǒu le

    - nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • - 眼睛 yǎnjing 看看 kànkàn 上面 shàngmiàn 有没有 yǒuméiyǒu 痕迹 hénjì

    - nheo mắt lại nhìn xem trên mặt đất có dấu vết gì không.

  • - 偷偷 tōutōu 儿地觑 érdìqù le 一眼 yīyǎn

    - nheo mắt nhìn trộm anh ta.

  • - 眼睛 yǎnjing 进去 jìnqù le 沙子 shāzi 一个劲儿 yīgèjìner 地挤 dìjǐ

    - cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.

  • - 地势 dìshì 低洼 dīwā

    - địa thế trũng

  • - 微微 wēiwēi 低着头 dīzhetóu zhe 细眼 xìyǎn

    - anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 低地绣眼鸟

Hình ảnh minh họa cho từ 低地绣眼鸟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低地绣眼鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao