Đọc nhanh: 传达室 (truyền đạt thất). Ý nghĩa là: phòng thường trực.
✪ phòng thường trực
公司、工厂或公家机关的建物中,作为看守大门、访客登记、收发邮件的房舍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传达室
- 请 你 按时 到达 会议室
- Vui lòng có mặt ở phòng họp đúng giờ.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 她 的 诗 传达 思念
- Bài thơ của cô ấy bày tỏ nỗi nhớ.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 他 是 学校 的 传达
- Anh ấy là người truyền đạt ở trường.
- 他 的 行为 传达 勇气
- Hành động của anh ấy bày tỏ sự dũng cảm.
- 这 首歌 传达 快乐
- Bài hát này bày tỏ niềm vui.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 我们 在 门口 传达 访客
- Chúng tôi đón tiếp khách ở cửa.
- 她 传达 老板 的 意见
- Cô ấy truyền đạt ý kiến của sếp.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 我来 给 大家 传达 一下 昨天 会议 的 精神
- Tôi đến để truyền đạt lại cho mọi người tinh thần của cuộc họp ngày hôm qua.
- 请 你 传达 我 的 问候
- Xin hãy truyền đạt lời chào của tôi.
- 传达 需要 沟通 技巧
- Người truyền đạt cần kỹ năng giao tiếp.
- 我会 传达 你 的 信息
- Tôi sẽ truyền đạt thông tin của bạn.
- 这个 指示 要 向 下面 传达
- Chỉ thị này cần truyền đạt đến cấp dưới.
- 教室 中 传来 热烈 的 讨论 声
- Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传达室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传达室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
室›
达›