Đọc nhanh: 传达员 (truyền đạt viên). Ý nghĩa là: người gác cổng; người gác cửa, nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân.
Ý nghĩa của 传达员 khi là Danh từ
✪ người gác cổng; người gác cửa
单位门口的值班人员
✪ nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân
门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传达员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 她 的 诗 传达 思念
- Bài thơ của cô ấy bày tỏ nỗi nhớ.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 老板 对 员工 表达 歉意
- Sếp bày tỏ sự xin lỗi với nhân viên.
- 春秋 伍员 名传今
- Ngũ Viên thời Xuân Thu nổi tiếng đến nay.
- 他 是 学校 的 传达
- Anh ấy là người truyền đạt ở trường.
- 他 的 行为 传达 勇气
- Hành động của anh ấy bày tỏ sự dũng cảm.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 这 首歌 传达 快乐
- Bài hát này bày tỏ niềm vui.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 我们 在 门口 传达 访客
- Chúng tôi đón tiếp khách ở cửa.
- 她 传达 老板 的 意见
- Cô ấy truyền đạt ý kiến của sếp.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传达员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传达员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
员›
达›