传输服务 chuánshū fúwù

Từ hán việt: 【truyền thâu phục vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "传输服务" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truyền thâu phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ vận chuyển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 传输服务 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 传输服务 khi là Danh từ

dịch vụ vận chuyển

transport service

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输服务

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 广告 guǎnggào 服务 fúwù

    - Dịch vụ quảng cáo.

  • - 多层次 duōcéngcì 服务 fúwù

    - Phục vụ nhiều cấp độ.

  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 免费 miǎnfèi 早餐 zǎocān 服务 fúwù

    - Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.

  • - 工业 gōngyè 农业 nóngyè 以及 yǐjí 服务行业 fúwùhángyè

    - Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.

  • - 人工 réngōng 服务 fúwù 需要 xūyào 培训 péixùn

    - Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.

  • - 培育 péiyù 人才 réncái 服务 fúwù 社会 shèhuì

    - Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.

  • - 我们 wǒmen 服务 fúwù 客户 kèhù wèi 宗旨 zōngzhǐ

    - Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.

  • - 顾客 gùkè 服务 fúwù shì 我们 wǒmen de 宗旨 zōngzhǐ

    - Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.

  • - xiǎng bǐng guó wèi 人民 rénmín 服务 fúwù

    - Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.

  • - 服务 fúwù 能力 nénglì de 加持 jiāchí

    - Tăng khả năng phục vụ

  • - 服务员 fúwùyuán 麻烦 máfán 打包 dǎbāo 这盘 zhèpán

    - Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.

  • - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • - 这个 zhègè 商店 shāngdiàn de 服务 fúwù hěn hǎo

    - Phục vụ của cửa hàng này rất tốt.

  • - 邻里 línlǐ 服务站 fúwùzhàn

    - quầy phục vụ ở quê nhà.

  • - 服务员 fúwùyuán shàng le 配菜 pèicài

    - Phục vụ đã lên món phụ rồi.

  • - 一般来说 yìbānláishuō 第三产业 dìsānchǎnyè shì zhǐ 服务业 fúwùyè

    - Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 定制 dìngzhì 产品 chǎnpǐn 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm

  • - 就是 jiùshì 无线 wúxiàn shàng 传到 chuándào 服务器 fúwùqì

    - Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.

  • - 这家 zhèjiā 运输 yùnshū 公司 gōngsī 服务 fúwù hěn hǎo

    - Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 传输服务

Hình ảnh minh họa cho từ 传输服务

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传输服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao