Đọc nhanh: 伞蜥 (tán tích). Ý nghĩa là: Thằn lằn cổ bạnh.
Ý nghĩa của 伞蜥 khi là Danh từ
✪ Thằn lằn cổ bạnh
伞蜥:飞蜥科斗篷蜥属动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞蜥
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 伞 骨子
- khung dù
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 随身带 把 伞
- mang theo một cái ô.
- 他 把 着 雨伞
- Anh ấy cầm ô.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 他 带 着 一把 伞子
- Anh ấy mang một cái ô.
- 降落伞 很漂亮
- Chiếc dù nhảy rất đẹp.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
- 这 把 伞 是 蓝色 的
- Chiếc ô này màu xanh lam.
- 随身带 把 伞 去
- Mang theo chiếc ô bên người.
- 伞 套子
- bao ô; bao dù
- 下雨 了 , 我 撑起 雨伞
- Trời mưa rồi, tôi mở ô lên.
- 外面 下 大雨 了 , 别 忘带 雨伞
- Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.
- 旱伞
- ô che nắng; dù che nắng
- 我 觉得 我们 付不起 让 拉比 跳伞 降落 的 费用
- Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伞蜥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伞蜥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伞›
蜥›