伞蜥 sǎn xī

Từ hán việt: 【tán tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伞蜥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tán tích). Ý nghĩa là: Thằn lằn cổ bạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伞蜥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伞蜥 khi là Danh từ

Thằn lằn cổ bạnh

伞蜥:飞蜥科斗篷蜥属动物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞蜥

  • - 妈妈 māma gěi mǎi le xīn sǎn

    - Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.

  • - 出动 chūdòng 伞兵 sǎnbīng 协同作战 xiétóngzuòzhàn

    - điều động lính dù để phối hợp tác chiến.

  • - sǎn 骨子 gǔzi

    - khung dù

  • - 蜥蜴 xīyì shé shì 冷血动物 lěngxuèdòngwù

    - Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.

  • - 降落伞 jiàngluòsǎn xíng 二尖瓣 èrjiānbàn

    - Van hai lá dạng dù?

  • - 随身带 suíshēndài sǎn

    - mang theo một cái ô.

  • - zhe 雨伞 yǔsǎn

    - Anh ấy cầm ô.

  • - de 伞柄 sǎnbǐng duàn le

    - Cán ô của cô ấy đã gãy.

  • - mǎi le bǐng sǎn

    - Anh ấy đã mua một chiếc ô.

  • - 走钢丝 zǒugāngsī de 演员 yǎnyuán 举着 jǔzhe 一把 yībǎ sǎn 保持 bǎochí 身体 shēntǐ de 均衡 jūnhéng

    - diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.

  • - dài zhe 一把 yībǎ 伞子 sǎnzǐ

    - Anh ấy mang một cái ô.

  • - 降落伞 jiàngluòsǎn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc dù nhảy rất đẹp.

  • - huǒ 蜥蜴 xīyì céng bèi 认为 rènwéi néng 生活 shēnghuó 火中 huǒzhōng

    - 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.

  • - zhè sǎn shì 蓝色 lánsè de

    - Chiếc ô này màu xanh lam.

  • - 随身带 suíshēndài sǎn

    - Mang theo chiếc ô bên người.

  • - sǎn 套子 tàozi

    - bao ô; bao dù

  • - 下雨 xiàyǔ le 撑起 chēngqǐ 雨伞 yǔsǎn

    - Trời mưa rồi, tôi mở ô lên.

  • - 外面 wàimiàn xià 大雨 dàyǔ le bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.

  • - 旱伞 hànsǎn

    - ô che nắng; dù che nắng

  • - 觉得 juéde 我们 wǒmen 付不起 fùbùqǐ ràng 拉比 lābǐ 跳伞 tiàosǎn 降落 jiàngluò de 费用 fèiyòng

    - Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伞蜥

Hình ảnh minh họa cho từ 伞蜥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伞蜥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIDHL (中戈木竹中)
    • Bảng mã:U+8725
    • Tần suất sử dụng:Trung bình