优昙花 yōu tánhuā

Từ hán việt: 【ưu đàm hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "优昙花" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưu đàm hoa). Ý nghĩa là: cây sung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 优昙花 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 优昙花 khi là Danh từ

cây sung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优昙花

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - huā

    - hoa sen

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - lín xiāng 优良 yōuliáng

    - chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.

  • - 那个 nàgè 演员 yǎnyuán zài 演艺界 yǎnyìjiè 只是 zhǐshì 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - Diễn viên đó chỉ là chớp nhoáng trong nghề dẫn chương trình.

  • - 那种 nàzhǒng 趋势 qūshì 只是 zhǐshì 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - Xu hướng đó chỉ là nhất thời.

  • - 御花园 yùhuāyuán 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.

  • - 这个 zhègè 花园 huāyuán de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 优美 yōuměi

    - Cảnh vật của khu vườn này rất đẹp.

  • - 那次 nàcì de 好运 hǎoyùn 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - May mắn lần đó chỉ thoáng qua.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 优昙花

Hình ảnh minh họa cho từ 优昙花

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优昙花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丨フ一一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMMI (日一一戈)
    • Bảng mã:U+6619
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao