Đọc nhanh: 休致 (hưu trí). Ý nghĩa là: Hưu trí.
Ý nghĩa của 休致 khi là Danh từ
✪ Hưu trí
休致:汉语词汇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休致
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 发家致富
- phát tài; làm giàu
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 我们 邀请 你 来 致辞
- Chúng tôi mời bạn đến đọc lời chào mừng.
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 致命伤
- vết thương chết người
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 长时间 的 劳让 他 需要 休息
- Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休致
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
致›