Đọc nhanh: 伊斯兰堡 (y tư lan bảo). Ý nghĩa là: I-xla-ma-bát; Islamabad (thủ đô Pa-ki-xtan từ năm 1967).
✪ I-xla-ma-bát; Islamabad (thủ đô Pa-ki-xtan từ năm 1967)
巴基斯坦首都,在该国东北部,拉瓦尔品第东北该市于1960年开始兴建,1967年取代卡拉奇成为首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰堡
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 我们 要 去 威廉斯 堡 玩
- Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 欢迎 来到 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với quán ăn Williamsburg.
- 欢迎光临 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊斯兰堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊斯兰堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
兰›
堡›
斯›