伊丽莎白 yīlìshābái

Từ hán việt: 【y lệ sa bạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伊丽莎白" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y lệ sa bạch). Ý nghĩa là: Elizabeth (tên người). Ví dụ : - Tên tôi là Elizabeth.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伊丽莎白 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伊丽莎白 khi là Danh từ

Elizabeth (tên người)

Elizabeth (person name)

Ví dụ:
  • - jiào 伊丽莎白 yīlìshābái

    - Tên tôi là Elizabeth.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊丽莎白

  • - jiào 玛丽亚 mǎlìyà

    - Tôi tên là Maria.

  • - zài 伊利诺 yīlìnuò 亚州 yàzhōu ma

    - Ở bang Illinois?

  • - 白刃 báirèn 格斗 gédòu

    - trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - dīng zhe duō 伊尔 yīěr

    - Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.

  • - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - jiù xiàng 伊莉莎 yīlìshā · 鲁宾 lǔbīn

    - Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?

  • - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang cóng 伊莉莎白 yīlìshābái 港来 gǎnglái de huò

    - Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?

  • - zài 追捕 zhuībǔ 伊丽莎白 yīlìshābái · 基恩 jīēn de 过程 guòchéng zhōng 逮捕 dàibǔ le 汉诺威 hànnuòwēi

    - Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.

  • - xiǎng huǐ le 蒙娜丽莎 méngnàlìshā

    - Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?

  • - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • - jiào 伊丽莎白 yīlìshābái

    - Tên tôi là Elizabeth.

  • - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • - 很多 hěnduō 时候 shíhou 我们 wǒmen xiǎng 明白 míngbai 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme shì 我们 wǒmen de 心不静 xīnbùjìng

    - Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伊丽莎白

Hình ảnh minh họa cho từ 伊丽莎白

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊丽莎白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā , Suī , Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta , Toa
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEFH (廿水火竹)
    • Bảng mã:U+838E
    • Tần suất sử dụng:Cao