仿译 fǎng yì

Từ hán việt: 【phỏng dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仿译" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 仿

Đọc nhanh: 仿 (phỏng dịch). Ý nghĩa là: dịch phỏng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仿译 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仿译 khi là Động từ

dịch phỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿译

  • - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • - de 眼睛 yǎnjing 仿佛 fǎngfú 星星 xīngxing 似的 shìde

    - Đôi mắt của anh ấy tựa như những vì tinh tú.

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - yòng 口哨 kǒushào 模仿 mófǎng 布谷鸟 bùgǔniǎo jiào

    - huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.

  • - 仿照 fǎngzhào 办理 bànlǐ

    - phỏng theo; làm theo.

  • - 天色 tiānsè 骤然 zhòurán 变暗 biànàn 仿佛 fǎngfú yào 下雨 xiàyǔ le

    - Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 模仿 mófǎng 别人 biérén 难以 nányǐ 凸显 tūxiǎn 自己 zìjǐ

    - Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.

  • - 紫砂 zǐshā 仿古 fǎnggǔ 陶器 táoqì

    - đồ gốm giả cổ Tử Sa.

  • - 年纪 niánjì 相仿 xiāngfǎng

    - tuổi xấp xỉ nhau

  • - de 气质 qìzhì 仙女 xiānnǚ xiāng 仿佛 fǎngfú

    - Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.

  • - 颜色 yánsè 相仿 xiāngfǎng

    - màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.

  • - 学生 xuésheng 仿 fǎng 老师 lǎoshī xiě 书法 shūfǎ

    - Học sinh mô phỏng thầy giáo viết thư pháp.

  • - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • - 仿制品 fǎngzhìpǐn

    - hàng phỏng chế; hàng nhái

  • - 妒忌 dùjì shì 无用 wúyòng de 模仿 mófǎng 他人 tārén 无异于 wúyìyú 自杀 zìshā

    - Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.

  • - 仿佛 fǎngfú jiàn guò zhè 地方 dìfāng

    - Anh ấy dường như đã từng thấy nơi này.

  • - de 笑容 xiàoróng 仿佛 fǎngfú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của nàng tựa như ánh mặt trời.

  • - 这个 zhègè yuè jiāng zuò de 译员 yìyuán

    - Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仿译

Hình ảnh minh họa cho từ 仿译

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仿译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao