Đọc nhanh: 仪表维修间 (nghi biểu duy tu gian). Ý nghĩa là: phòng sửa chữa dụng cụ.
Ý nghĩa của 仪表维修间 khi là Danh từ
✪ phòng sửa chữa dụng cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪表维修间
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 暖气 系统 需要 维修
- Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 电视机 灯 需要 维修 了
- Đèn tivi cần được sửa chữa.
- 我 爸爸 在 维修 旧 电视机
- Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 有 时间表 吗 ?
- Có thời gian biểu không?
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 维修 帆船 花 了 很多 时间
- Sửa chữa thuyền buồm tốn nhiều thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪表维修间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪表维修间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
修›
维›
表›
间›