Đọc nhanh: 令狐德棻 (lệnh hồ đức phân). Ý nghĩa là: Linghu Defen (583-666), sử gia triều Đường, người biên soạn Lịch sử nhà Chu của các triều đại phương Bắc 周書 | 周书.
Ý nghĩa của 令狐德棻 khi là Danh từ
✪ Linghu Defen (583-666), sử gia triều Đường, người biên soạn Lịch sử nhà Chu của các triều đại phương Bắc 周書 | 周书
Linghu Defen (583-666), Tang dynasty historian, compiler of History of Zhou of the Northern dynasties 周書|周书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令狐德棻
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 令狐 是 古 地名
- Linh Hồ là địa danh cổ.
- 山西 有个 令狐 之地
- Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 他 的 惠德 令人 敬佩
- Sự nhân từ của ông ấy khiến người kính trọng.
- 他 有 懿德 令人 敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
- 她 的 品德 如馨 , 令人 敬仰
- Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 令狐德棻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 令狐德棻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
德›
棻›
狐›