Đọc nhanh: 令人钦佩 (lệnh nhân khâm bội). Ý nghĩa là: đáng ngưỡng mộ. Ví dụ : - 真无私令人钦佩 Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
Ý nghĩa của 令人钦佩 khi là Thành ngữ
✪ đáng ngưỡng mộ
admirable
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人钦佩
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 其概 令人 佩
- Khí phách của hắn khiến người ta ngưỡng mộ.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 此人 魄力 令人 佩服
- Khí phách của người này rất đáng ngưỡng mộ.
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
- 他 的 惠德 令人 敬佩
- Sự nhân từ của ông ấy khiến người kính trọng.
- 她 的 低调 令人 佩服
- Sự khiêm tốn của cô ấy khiến người ta khâm phục.
- 她 的 智慧 让 人 钦佩
- Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.
- 她 的 智慧 令人 敬佩
- Trí tuệ của cô ấy khiến người ta kính phục.
- 她 的 毅力 令人钦佩
- Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 他 舍身救人 , 令人 敬佩
- Anh ấy hi sinh cứu người, khiến người ta kính phục.
- 他 的 血性 令人 佩服
- Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 探索 的 勇气 令人钦佩
- Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.
- 他 的 激情 态度 令人钦佩
- Thái độ đầy nhiệt huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 令人钦佩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 令人钦佩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
令›
佩›
钦›