Đọc nhanh: 代用 (đại dụng). Ý nghĩa là: thay thế; thay vào; dùng thay; đại dụng. Ví dụ : - 代用品 sản phẩm thay thế. - 代用材料 vật liệu thay thế
Ý nghĩa của 代用 khi là Động từ
✪ thay thế; thay vào; dùng thay; đại dụng
用性能相近或相同的东西代替原用的东西
- 代用品
- sản phẩm thay thế
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代用
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 古代 的 士兵 曾 使用 殳 作战
- Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 代用品
- sản phẩm thay thế
- 古代 用豆 盛放 祭品
- Thời cổ đại dùng đĩa có chân để đựng đồ cúng.
- 古代人 用泉 作为 货币
- Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.
- 革命 老前辈 的 斗争 经验 , 年轻一代 受用不尽
- kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 古代人 常用 芝来 治病
- Người xưa thường dùng bạch chỉ để chữa bệnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
用›