Đọc nhanh: 代理变色 (đại lí biến sắc). Ý nghĩa là: sự đổi màu đại lí.
Ý nghĩa của 代理变色 khi là Danh từ
✪ sự đổi màu đại lí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代理变色
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 脸色 骤变
- nét mặt bỗng nhiên thay đổi.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 时代 变迁
- Thời đại đổi thay.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 吓 得 脸色 惨变
- hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代理变色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代理变色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
变›
理›
色›