Đọc nhanh: 代数结构 (đại số kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc đại số.
Ý nghĩa của 代数结构 khi là Danh từ
✪ cấu trúc đại số
algebraic structure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数结构
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 结构 致密
- kết cấu chặt chẽ
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 这场 战争 结下 了 无数 的 冤仇
- Cuộc chiến này gây ra vô số mối hận thù.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代数结构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代数结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
数›
构›
结›