Đọc nhanh: 代操纸规格 (đại thao chỉ quy các). Ý nghĩa là: quy cách làm giấy thay thế.
Ý nghĩa của 代操纸规格 khi là Danh từ
✪ quy cách làm giấy thay thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代操纸规格
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这张 纸裁 得 特别 规则
- Giấy này được cắt rất đều đặn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代操纸规格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代操纸规格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
操›
格›
纸›
规›